callowness nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
callowness nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm callowness giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của callowness.
Từ điển Anh Việt
callowness
xem callow
Từ điển Anh Anh - Wordnet
callowness
lacking and evidencing lack of experience of life
Synonyms: jejuneness, juvenility