call on nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

call on nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm call on giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của call on.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • call on

    * kinh tế

    ghé thăm

    yêu cầu (làm gì)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • call on

    have recourse to or make an appeal or request for help or information to

    She called on her Representative to help her

    She turned to her relatives for help

    Synonyms: turn