call on nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
call on nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm call on giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của call on.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
call on
* kinh tế
ghé thăm
yêu cầu (làm gì)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
call on
have recourse to or make an appeal or request for help or information to
She called on her Representative to help her
She turned to her relatives for help
Synonyms: turn
Từ liên quan
- call
- calla
- callan
- callas
- caller
- callow
- callus
- call at
- call id
- call in
- call on
- call to
- call up
- call-in
- call-up
- calling
- callose
- callous
- callout
- calluna
- call box
- call for
- call log
- call off
- call out
- call-box
- call-boy
- call-out
- callable
- callback
- calliope
- calliper
- callisto
- callosum
- callouts
- call (vs)
- call back
- call book
- call down
- call fire
- call flow
- call gate
- call girl
- call held
- call hold
- call loan
- call mark
- call over
- call plan
- call rate