call held nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

call held nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm call held giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của call held.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • call held

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    sự giữ cuộc gọi