call at nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
call at nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm call at giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của call at.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
call at
enter a harbor
the ship called in Athens
Synonyms: out in
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- call
- calla
- callan
- callas
- caller
- callow
- callus
- call at
- call id
- call in
- call on
- call to
- call up
- call-in
- call-up
- calling
- callose
- callous
- callout
- calluna
- call box
- call for
- call log
- call off
- call out
- call-box
- call-boy
- call-out
- callable
- callback
- calliope
- calliper
- callisto
- callosum
- callouts
- call (vs)
- call back
- call book
- call down
- call fire
- call flow
- call gate
- call girl
- call held
- call hold
- call loan
- call mark
- call over
- call plan
- call rate