call over nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

call over nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm call over giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của call over.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • call over

    * kinh tế

    hô giá

    hô giá (hàng muốn mua hoặc bán)

    sự gọi tên