callback nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

callback nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm callback giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của callback.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • callback

    Similar:

    recall: a request by the manufacturer of a defective product to return the product (as for replacement or repair)

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).