nonsurgical nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
nonsurgical nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm nonsurgical giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của nonsurgical.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
nonsurgical
not surgical
nonsurgical techniques
Antonyms: surgical
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).