pi nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
pi nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pi giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pi.
Từ điển Anh Việt
pi
/pai/
* danh từ
(toán học) Pi
(ngôn ngữ nhà trường), (từ lóng) ngoan đạo
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
pi
* kỹ thuật
điện lạnh:
số pi
Từ điển Anh Anh - Wordnet
pi
the ratio of the circumference to the diameter of a circle; approximately equal to 3.14159265358979323846...
the 16th letter of the Greek alphabet
Similar:
private detective: someone who can be employed as a detective to collect information
Synonyms: private eye, private investigator, operative, shamus, sherlock
principal investigator: the scientist in charge of an experiment or research project
protease inhibitor: an antiviral drug used against HIV; interrupts HIV replication by binding and blocking HIV protease; often used in combination with other drugs