pisé nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
pisé nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pisé giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pisé.
Từ điển Anh Việt
pisé
/pi:'zei/
* danh từ
(kiến trúc) đất sét nén (với sỏi)
pisé
/pi:'zei/
* danh từ
(kiến trúc) đất sét nén (với sỏi)
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.