pita nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
pita nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pita giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pita.
Từ điển Anh Việt
pita
* danh từ
loại bánh mì ổ dẹp (ở Hy-lạp, Trung Đông)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
pita
usually small round bread that can open into a pocket for filling
Synonyms: pocket bread