pocket bread nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
pocket bread nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pocket bread giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pocket bread.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
pocket bread
Similar:
pita: usually small round bread that can open into a pocket for filling
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- pockety
- pocketful
- pocket rat
- pocketable
- pocketbook
- pocketcomb
- pocketless
- pocket book
- pocket comb
- pocket flap
- pocket lamp
- pocket veto
- pocket-book
- pocket-flap
- pocket-hole
- pocket-size
- pocket-veto
- pocketknife
- pocket bread
- pocket flask
- pocket knife
- pocket level
- pocket money
- pocket mouse
- pocket radio
- pocket watch
- pocket-glass
- pocket-knife
- pocket-money
- pocket-piece
- pocket-sized
- pocketed bat
- pocket filter
- pocket gopher
- pocket-camera
- pocket-pistol
- pocket borough
- pocket compass
- pocket counter
- pocket edition
- pocket grinder
- pocket lighter
- pocket proofer
- pocket computer
- pocket envelope
- pocket expenses
- pocket agreement
- pocket barometer
- pocket billiards