pocketful nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
pocketful nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pocketful giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pocketful.
Từ điển Anh Việt
pocketful
/'pɔkitful/
* danh từ
túi (đầy)
a pocketful of sweetmeats: một túi kẹo
Từ điển Anh Anh - Wordnet
pocketful
the quantity a pocket will hold