pocket veto nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
pocket veto nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pocket veto giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pocket veto.
Từ điển Anh Việt
pocket veto
/'pɔkit'vi:tou/
* danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự phủ quyết ngầm (ỉm một dự luật không ký, cho đến khi hết nhiệm kỳ)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
pocket veto
indirect veto of legislation by refusing to sign it
Từ liên quan
- pockety
- pocketful
- pocket rat
- pocketable
- pocketbook
- pocketcomb
- pocketless
- pocket book
- pocket comb
- pocket flap
- pocket lamp
- pocket veto
- pocket-book
- pocket-flap
- pocket-hole
- pocket-size
- pocket-veto
- pocketknife
- pocket bread
- pocket flask
- pocket knife
- pocket level
- pocket money
- pocket mouse
- pocket radio
- pocket watch
- pocket-glass
- pocket-knife
- pocket-money
- pocket-piece
- pocket-sized
- pocketed bat
- pocket filter
- pocket gopher
- pocket-camera
- pocket-pistol
- pocket borough
- pocket compass
- pocket counter
- pocket edition
- pocket grinder
- pocket lighter
- pocket proofer
- pocket computer
- pocket envelope
- pocket expenses
- pocket agreement
- pocket barometer
- pocket billiards