pocket veto nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

pocket veto nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pocket veto giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pocket veto.

Từ điển Anh Việt

  • pocket veto

    /'pɔkit'vi:tou/

    * danh từ

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự phủ quyết ngầm (ỉm một dự luật không ký, cho đến khi hết nhiệm kỳ)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • pocket veto

    indirect veto of legislation by refusing to sign it