pocketed bat nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
pocketed bat nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pocketed bat giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pocketed bat.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
pocketed bat
small brown bat of California and northern Mexico
Synonyms: pocketed freetail bat, Tadirida femorosacca
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).