pocket barometer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

pocket barometer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pocket barometer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pocket barometer.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • pocket barometer

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    khí áp kế bỏ túi