pockety nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

pockety nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pockety giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pockety.

Từ điển Anh Việt

  • pockety

    /'pɔkiti/

    * tính từ

    (ngành mỏ) có nhiều túi quặng

    (hàng không) có nhiều lỗ hổng không khí