pocket borough nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

pocket borough nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pocket borough giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pocket borough.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • pocket borough

    a sparsely populated borough in which all or most of the land is owned by a single family

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).