pocket envelope nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
pocket envelope nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pocket envelope giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pocket envelope.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
pocket envelope
* kinh tế
bì thư có nắp túi
Từ liên quan
- pockety
- pocketful
- pocket rat
- pocketable
- pocketbook
- pocketcomb
- pocketless
- pocket book
- pocket comb
- pocket flap
- pocket lamp
- pocket veto
- pocket-book
- pocket-flap
- pocket-hole
- pocket-size
- pocket-veto
- pocketknife
- pocket bread
- pocket flask
- pocket knife
- pocket level
- pocket money
- pocket mouse
- pocket radio
- pocket watch
- pocket-glass
- pocket-knife
- pocket-money
- pocket-piece
- pocket-sized
- pocketed bat
- pocket filter
- pocket gopher
- pocket-camera
- pocket-pistol
- pocket borough
- pocket compass
- pocket counter
- pocket edition
- pocket grinder
- pocket lighter
- pocket proofer
- pocket computer
- pocket envelope
- pocket expenses
- pocket agreement
- pocket barometer
- pocket billiards