pocket counter nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

pocket counter nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pocket counter giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pocket counter.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • pocket counter

    * kỹ thuật

    cơ khí & công trình:

    tốc kế bỏ túi