pocket money nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
pocket money nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pocket money giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pocket money.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
pocket money
* kinh tế
tiền mặt xài lẻ
tiền tiêu vặt
tiền túi
Từ điển Anh Anh - Wordnet
pocket money
cash for day-to-day spending on incidental expenses
Synonyms: pin money, spending money
Từ liên quan
- pockety
- pocketful
- pocket rat
- pocketable
- pocketbook
- pocketcomb
- pocketless
- pocket book
- pocket comb
- pocket flap
- pocket lamp
- pocket veto
- pocket-book
- pocket-flap
- pocket-hole
- pocket-size
- pocket-veto
- pocketknife
- pocket bread
- pocket flask
- pocket knife
- pocket level
- pocket money
- pocket mouse
- pocket radio
- pocket watch
- pocket-glass
- pocket-knife
- pocket-money
- pocket-piece
- pocket-sized
- pocketed bat
- pocket filter
- pocket gopher
- pocket-camera
- pocket-pistol
- pocket borough
- pocket compass
- pocket counter
- pocket edition
- pocket grinder
- pocket lighter
- pocket proofer
- pocket computer
- pocket envelope
- pocket expenses
- pocket agreement
- pocket barometer
- pocket billiards