pocket level nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

pocket level nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pocket level giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pocket level.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • pocket level

    * kỹ thuật

    cơ khí & công trình:

    nivô bỏ túi