pitahaya nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
pitahaya nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pitahaya giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pitahaya.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
pitahaya
highly colored edible fruit of pitahaya cactus having bright red juice; often as large as a peach
Similar:
pitahaya cactus: cactus of the southwestern United States and northern Mexico having edible juicy fruit
Synonyms: Acanthocereus tetragonus, Acanthocereus pentagonus
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).