pier nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
pier nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pier giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pier.
Từ điển Anh Việt
pier
/piə/
* danh từ
bến tàu (nhô ra ngoài); cầu tàu
đạp ngăn sóng (ở hải cảng)
cầu dạo chơi (chạy ra biển)
chân cầu
(kiến trúc) trụ, cột trụ; trụ giữa hai cửa s
Từ điển Anh Anh - Wordnet
Từ liên quan
- pier
- pierce
- pierid
- pieris
- pierre
- pierage
- pierced
- piercer
- pierrot
- piercing
- pierhead
- pieridae
- pier arch
- pierrette
- pier glass
- pier table
- pier-glass
- pierce gun
- piercehead
- piercingly
- pier mirror
- pier-to-door
- pier-to-pier
- piercing die
- piercing saw
- pieris rapae
- pierre curie
- pier-to-house
- pierced brick
- piercing fold
- pierre boulez
- piercing press
- pierre abelard
- pierre terrail
- piercement fold
- pieris japonica
- pierre larousse
- pier luigi nervi
- piercing machine
- piercing mandrel
- pierid butterfly
- pieris brassicae
- pieris protodice
- pierre corneille
- pierre de fermat
- pierce oscillator
- pieris floribunda
- pierre de terrail
- pierre-paul broca
- pier-and-arch system