wharf nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
wharf nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm wharf giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của wharf.
Từ điển Anh Việt
wharf
/w :f/
* danh từ, số nhiều wharfs, wharves
(hàng hi) bến tàu, cầu tàu
* ngoại động từ
(hàng hi) cho (hàng) vào kho ở bến
(hàng hi) buộc (tàu) vào bến
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
wharf
* kinh tế
bến cảnh
bến tàu
bến tàu cầu cảng
cầu cảng
* kỹ thuật
bến tàu
cho vào bến
kè đá
xây dựng:
bến (tàu) cảng
buộc tàu thuyền
buộc vào bến
cầu tàu
công trình cập bến
nơi thả neo
Từ điển Anh Anh - Wordnet
wharf
provide with a wharf
Wharf the mouth of the river
store on a wharf
Wharf the merchandise
discharge at a wharf
wharf the passengers
moor at a wharf
The ship was wharfed
Similar:
pier: a platform built out from the shore into the water and supported by piles; provides access to ships and boats
moor: come into or dock at a wharf
the big ship wharfed in the evening
Synonyms: berth