wharfage nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
wharfage nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm wharfage giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của wharfage.
Từ điển Anh Việt
wharfage
/'w :fid /
* danh từ
(hàng hi) thuế bến
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
wharfage
* kinh tế
phí bến
phí neo đậu
phí trữ hàng ở cầu cảng
* kỹ thuật
hóa học & vật liệu:
thuế bến
thuế ke