quayage nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

quayage nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm quayage giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của quayage.

Từ điển Anh Việt

  • quayage

    /'ki:idʤ/

    * danh từ

    thuế bến

    hệ thống bến, dãy bến

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • quayage

    * kinh tế

    phí bến

    phí đậu bến

    thuế bến

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • quayage

    Similar:

    wharfage: a fee charged for the use of a wharf or quay