dock nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

dock nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dock giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dock.

Từ điển Anh Việt

  • dock

    /dɔk/

    * danh từ

    (thực vật học) giống cây chút chít

    khấu đuôi (ngựa...)

    dây đuôi (dây yên buộc vào khâu đuôi ngựa)

    * ngoại động từ

    cắt ngắn (đuôi, tóc); cắt đuôi (súc vật); cắt tóc (người)

    cắt bớt, giảm bớt, hạn chế bớt; tước mất

    to dock wages: cắt bớt lương

    to dock supplies: cắt bớt tiếp tế

    * danh từ

    vũng tàu đậu

    wet dock: vũng tàu thông với biển

    dry dock; graving dock: xưởng sửa chữa tàu, xưởng đóng tàu (ở vũng tàu đã rút cạn nước)

    floating dock: xưởng chữa tàu nổi, xưởng đóng tàu nổi

    ((thường) số nhiều) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bến tàu

    ((thường) số nhiều) xưởng chữa tàu, xưởng đóng tàu

    (ngành đường sắt) ga cuối cùng (của một tuyến đường)

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (quân sự), (từ lóng) bệnh viện quân y

    to be in dry dock

    (hàng hải) đang được chữa

    (thông tục) thất nghiệp, không có việc làm

    * ngoại động từ

    đưa (tàu) vào vũng tàu, đưa (tàu) vào bến

    xây dựng vũng tàu, xây dựng bến tàu (ở nơi nào)

    * nội động từ

    vào vũng tàu, vào bến tàu

    * danh từ

    ghế (ngồi của) bị cáo (ở toà án)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • dock

    an enclosure in a court of law where the defendant sits during the trial

    any of certain coarse weedy plants with long taproots, sometimes used as table greens or in folk medicine

    Synonyms: sorrel, sour grass

    a platform where trucks or trains can be loaded or unloaded

    Synonyms: loading dock

    landing in a harbor next to a pier where ships are loaded and unloaded or repaired; may have gates to let water in or out

    the ship arrived at the dock more than a day late

    Synonyms: dockage, docking facility

    the solid bony part of the tail of an animal as distinguished from the hair

    come into dock

    the ship docked

    Antonyms: undock

    deprive someone of benefits, as a penalty

    deduct from someone's wages

    remove or shorten the tail of an animal

    Synonyms: tail, bob

    maneuver into a dock

    dock the ships

    Antonyms: undock

    Similar:

    pier: a platform built out from the shore into the water and supported by piles; provides access to ships and boats

    Synonyms: wharf, wharfage

    bobtail: a short or shortened tail of certain animals

    Synonyms: bob