undock nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

undock nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm undock giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của undock.

Từ điển Anh Việt

  • undock

    /'ʌn'dɔk/

    * ngoại động từ

    không đưa (tàu) vào vũng tàu, không đưa (tàu) vào bến

    không xây dựng vũng tàu, không xây dựng bến tàu

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • undock

    move out of a dock

    We docked at noon

    Antonyms: dock

    take (a ship) out of a dock

    undock the ship

    Antonyms: dock