dockage nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

dockage nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dockage giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dockage.

Từ điển Anh Việt

  • dockage

    /'dɔkidʤ/ (dock-dues) /'dɔkdju:z/

    dues)

    /'dɔkdju:z/

    * danh từ

    thuế biển

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • dockage

    a fee charged for a vessel to use a dock

    Synonyms: docking fee

    Similar:

    dock: landing in a harbor next to a pier where ships are loaded and unloaded or repaired; may have gates to let water in or out

    the ship arrived at the dock more than a day late

    Synonyms: docking facility

    docking: the act of securing an arriving vessel with ropes

    Synonyms: moorage, tying up