docking fee nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

docking fee nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm docking fee giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của docking fee.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • docking fee

    Similar:

    dockage: a fee charged for a vessel to use a dock

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).