docking nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

docking nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm docking giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của docking.

Từ điển Anh Việt

  • docking

    * danh từ

    việc cho tàu vào cảng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • docking

    the act of securing an arriving vessel with ropes

    Synonyms: moorage, dockage, tying up

    Similar:

    dock: come into dock

    the ship docked

    Antonyms: undock

    dock: deprive someone of benefits, as a penalty

    dock: deduct from someone's wages

    dock: remove or shorten the tail of an animal

    Synonyms: tail, bob

    dock: maneuver into a dock

    dock the ships

    Antonyms: undock