bobtail nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

bobtail nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bobtail giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bobtail.

Từ điển Anh Việt

  • bobtail

    /'bɔbteil/

    * danh từ

    đuôi cộc

    ngựa cộc đuôi; chó cộc đuôi

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • bobtail

    a short or shortened tail of certain animals

    Synonyms: bob, dock

    having a short or shortened tail

    bobtail mare

    Synonyms: bobtailed

    Similar:

    old english sheepdog: large sheepdog with a profuse shaggy bluish-grey-and-white coat and short tail; believed to trace back to the Roman occupation of Britain