bobtailed nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
bobtailed nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bobtailed giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bobtailed.
Từ điển Anh Việt
bobtailed
xem bobtail
Từ điển Anh Anh - Wordnet
bobtailed
Similar:
bobtail: having a short or shortened tail
bobtail mare