dockhand nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
dockhand nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dockhand giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dockhand.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
dockhand
Similar:
stevedore: a laborer who loads and unloads vessels in a port
Synonyms: loader, longshoreman, docker, dock worker, dockworker, dock-walloper, lumper
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).