stevedore nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
stevedore nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm stevedore giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của stevedore.
Từ điển Anh Việt
stevedore
/'sti:vidɔ:/
* danh từ
công nhân bốc dỡ
* ngoại động từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bốc dỡ
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
stevedore
* kinh tế
bốc vác
công nhân (bốc xếp) ở cảng
công nhân bốc dỡ hàng ở cảng
công nhân bốc vác
công nhân bốc xếp ở cảng
công nhân bốc xếp, bốc dỡ
người bốc dỡ hàng
phí bốc hàng (lên xuống tàu)
phí chuyển cất hàng
* kỹ thuật
giao thông & vận tải:
công nhân bốc xếp (ở cảng)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
stevedore
a laborer who loads and unloads vessels in a port
Synonyms: loader, longshoreman, docker, dockhand, dock worker, dockworker, dock-walloper, lumper