longshoreman nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

longshoreman nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm longshoreman giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của longshoreman.

Từ điển Anh Việt

  • longshoreman

    /'lɔɳʃɔ:mən/

    * danh từ

    người khuân vác ở bờ biển

    người kiếm ăn sinh sống ở bến tàu

    người làm nghề đánh cá trên bờ biển

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • longshoreman

    * kinh tế

    công nhân bốc xếp ở bến tàu

    người khuân vác ở bến cảng

Từ điển Anh Anh - Wordnet