loader nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
loader nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm loader giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của loader.
Từ điển Anh Việt
loader
/'loudə/
* danh từ
người khuân vác
người nạp đạn (sãn vào súng cho người đi săn)
máy nạp đạn
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
loader
* kinh tế
công nhân bốc vác
máy bốc dỡ
tàu chở hàng
tàu chở khách
* kỹ thuật
băng tải
băng truyền
bộ nạp
chương trình tải
máy bốc xếp
máy chất liệu
máy chất tải
máy chất thải
xe tải
toán & tin:
chương trình nạp
thủ tục nạp
thường trình nạp
trình nạp
trình tải
hóa học & vật liệu:
máy nạp liệu
xây dựng:
máy xếp dỡ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
loader
an attendant who loads guns for someone shooting game
Similar:
stevedore: a laborer who loads and unloads vessels in a port
Synonyms: longshoreman, docker, dockhand, dock worker, dockworker, dock-walloper, lumper