docker nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
docker nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm docker giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của docker.
Từ điển Anh Việt
docker
* danh từ
công nhân bốc xếp ở bến tàu
Từ điển Anh Anh - Wordnet
docker
Similar:
stevedore: a laborer who loads and unloads vessels in a port
Synonyms: loader, longshoreman, dockhand, dock worker, dockworker, dock-walloper, lumper