lumper nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
lumper nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lumper giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lumper.
Từ điển Anh Việt
lumper
/'lʌmpə/
* danh từ
công nhân bốc dở ở bến tàu
thầu khoán, người thầu lại
người sắp xếp qua loa đại khái
Từ điển Anh Anh - Wordnet
lumper
a taxonomist who classifies organisms into large groups on the basis of major characteristics
Antonyms: splitter
Similar:
stevedore: a laborer who loads and unloads vessels in a port
Synonyms: loader, longshoreman, docker, dockhand, dock worker, dockworker, dock-walloper