splitter nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
splitter nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm splitter giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của splitter.
Từ điển Anh Việt
splitter
/'splitə/
* danh từ
người tách ra, người chia rẽ
cái để tách ra, cái để tẽ ra
cơn nhức đầu như búa bổ
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
splitter
* kinh tế
bộ khuếch tán không khí (trong máy điều hòa nhiệt độ)
búa xẻ thịt
công nhân phân tầng cắt cá
công nhân xẻ thịt
máy cắt xương
máy nghiền hạt
* kỹ thuật
dao cắt
dụng cụ cắt
máy tách
thiết bị tách
điện:
bộ chia tách
toán & tin:
bộ tách
điện lạnh:
cụm rẽ nhánh
Từ điển Anh Anh - Wordnet
splitter
a worker who splits fish and removes the backbone
a taxonomist who classifies organisms into many groups on the basis of relatively minor characteristics
Synonyms: divider
Antonyms: lumper
Similar:
rail-splitter: a laborer who splits logs to build split-rail fences