sorrel nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
sorrel
/'sɔrəl/
* tính từ
có màu nâu đỏ
* danh từ
màu nâu đỏ
ngựa hồng
hươu (nai) đực ba tuổi ((cũng) sorel)
(thực vật học) cây chút chí chua
cây chua me đất
Từ điển Anh Anh - Wordnet
sorrel
large sour-tasting arrowhead-shaped leaves used in salads and sauces
Synonyms: common sorrel
a horse of a brownish orange to light brown color
of a light brownish color
Synonyms: brownish-orange
Similar:
oxalis: any plant or flower of the genus Oxalis
Synonyms: wood sorrel
dock: any of certain coarse weedy plants with long taproots, sometimes used as table greens or in folk medicine
Synonyms: sour grass
roselle: East Indian sparsely prickly annual herb or perennial subshrub widely cultivated for its fleshy calyxes used in tarts and jelly and for its bast fiber
Synonyms: rozelle, red sorrel, Jamaica sorrel, Hibiscus sabdariffa