jamaica sorrel nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
jamaica sorrel nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm jamaica sorrel giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của jamaica sorrel.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
jamaica sorrel
Similar:
roselle: East Indian sparsely prickly annual herb or perennial subshrub widely cultivated for its fleshy calyxes used in tarts and jelly and for its bast fiber
Synonyms: rozelle, sorrel, red sorrel, Hibiscus sabdariffa
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).