jamaican nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

jamaican nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm jamaican giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của jamaican.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • jamaican

    a native or inhabitant of Jamaica

    of or relating to Jamaica (the island or the country) or to its inhabitants

    Jamaican rum

    the Jamaican Prime Minister

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).