jamaica nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

jamaica nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm jamaica giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của jamaica.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • jamaica

    a country on the island of Jamaica; became independent of England in 1962; much poverty; the major industry is tourism

    an island in the West Indies to the south of Cuba and to the west of Haiti

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).