wharf rat nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

wharf rat nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm wharf rat giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của wharf rat.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • wharf rat

    someone who lives near wharves and lives by pilfering from ships or warehouses

    brown rat that infests wharves

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).