pierced nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

pierced nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pierced giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pierced.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • pierced

    having a hole cut through

    pierced ears

    a perforated eardrum

    a punctured balloon

    Synonyms: perforated, perforate, punctured

    Similar:

    pierce: cut or make a way through

    the knife cut through the flesh

    The path pierced the jungle

    Light pierced through the forest

    pierce: move or affect (a person's emotions or bodily feelings) deeply or sharply

    The cold pierced her bones

    Her words pierced the students

    pierce: sound sharply or shrilly

    The scream pierced the night

    pierce: penetrate or cut through with a sharp instrument

    Synonyms: thrust

    pierce: make a hole into

    The needle pierced her flesh

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).