perforated nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

perforated nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm perforated giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của perforated.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • perforated

    * kỹ thuật

    đã đục lỗ

    được đục lỗ

    xây dựng:

    có đục lỗ

    đã khoan thủng

    hóa học & vật liệu:

    đã bắn vỉa

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • perforated

    having a number or series of holes

    a perforated steel plate

    perforated cancellation

    perforated stamp

    Similar:

    punch: make a hole into or between, as for ease of separation

    perforate the sheets of paper

    Synonyms: perforate

    penetrate: pass into or through, often by overcoming resistance

    The bullet penetrated her chest

    Synonyms: perforate

    pierced: having a hole cut through

    pierced ears

    a perforated eardrum

    a punctured balloon

    Synonyms: perforate, punctured