punctured nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
punctured nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm punctured giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của punctured.
Từ điển Anh Việt
punctured
bị đâm thủng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
punctured
Similar:
puncture: pierce with a pointed object; make a hole into
puncture a tire
puncture: make by piercing
puncture a hole
deflate: reduce or lessen the size or importance of
The bad review of his work deflated his self-confidence
Synonyms: puncture
puncture: cause to lose air pressure or collapse by piercing
puncture an air balloon
puncture: be pierced or punctured
The tire punctured
pierced: having a hole cut through
pierced ears
a perforated eardrum
a punctured balloon
Synonyms: perforated, perforate