perforate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

perforate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm perforate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của perforate.

Từ điển Anh Việt

  • perforate

    /'pə:fəreit/

    * ngoại động từ

    khoan, xoi, khoét, đục lỗ, đục thủng

    xoi lỗ răng cưa, xoi lỗ châm kim (vào giấy để dễ xé)

    * nội động từ

    (+ into, through) xuyên vào, xuyên qua

  • perforate

    đục lỗ

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • perforate

    * kỹ thuật

    đục lỗ

    khoan

    khoan thủng

    khoét

    hóa học & vật liệu:

    bắn vỉa

    xây dựng:

    khoan làm thủng

    khoang thủng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • perforate

    Similar:

    punch: make a hole into or between, as for ease of separation

    perforate the sheets of paper

    penetrate: pass into or through, often by overcoming resistance

    The bullet penetrated her chest

    pierced: having a hole cut through

    pierced ears

    a perforated eardrum

    a punctured balloon

    Synonyms: perforated, punctured