perforated screen nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

perforated screen nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm perforated screen giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của perforated screen.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • perforated screen

    * kinh tế

    sàng đục lỗ